Có 2 kết quả:
悬赏 xuán shǎng ㄒㄩㄢˊ ㄕㄤˇ • 懸賞 xuán shǎng ㄒㄩㄢˊ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer a reward
(2) bounty
(2) bounty
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer a reward
(2) bounty
(2) bounty
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh